--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá sộp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá sộp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá sộp
+
Striped snake-head
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
cá sộp
:
Striped snake-head
+
pháp quan
:
(lịch sử) Ephor.
+
cầu vai
:
Shoulder-strapđeo cấp hiệu ở cầu vaito wear a badge on one's shoulder-straps
+
dioscorea elephantipes
:
cây chân voi
+
học khóa
:
Period of a curriculumHọc khóa năm nămA five-year curriculum period